THÔNG TIN CẦU CẢNG

THÔNG TIN  ĐỘ SÂU THUỶ DIỆN CẦU CẢNG KHU VỰC HẢI PHÒNG

(Cập nhật ngày 13/9/2024)

SỐ TT TÊN CẢNG CÔNG BỐ, THÔNG BÁO CHO PHÉP TÀU(DWT) SỐ CẦU BẾN TỔNG CHIỀU DÀI (M) ĐỘ SÂU THUỶ DIỆN “0” HĐ (M) NGÀY ĐO
1 Việt Nhật 3.000(tàu hàng khô) 5.000(tàu chở xăng dầu) 1 200 m – 4,7 m 17/4/2024 TBHH
2 Vật Cách 3.000 C4:5.000 5 C6=106m C1,2,3=253m C4=120m C1: -4,6m C2: -5,2m; C3: -5,8; C4: -5,6m; C5: -2,7; 23/7/2023
3 Tiến Mạnh 3.000(giảm tải) 1 170,5 -5,4 m 16/4/2024
4 Nam Ninh 920/QĐ-CHHVN ngày 19/12/2007 3.000DWT và lớn hơn trong Điều kiện hạn chế (mớn nước, tĩnh không cầu Bính) 1   190 m -5,5m 02/12/2022 7/2024  
5 Duy Linh 1.500 1 Tam dung khai thac 30 m – 6.1 m 24/4/2014
6 Quỳnh Cư 1.000 1 52 m -3,4 m 31/12/2019
7 Nam Bắc 3.000 1 Hạn đến 6/2016 100 m – 4,0 m 04/5/2017
8 RQ TP TH Hùng Vương (Lê Quốc) 3.000 1 100 m -3,2 m 23/12/2022
9 XD Hồng Bàng 2.000 Tam dung khai thac 60 m + 0,4 m 09/8/2018
10 Lilama 3.000 1 96 -2,1 m 16/6/2011
11 Khí hóa lỏng Thăng Long 2.000DWT c.bố theo QĐ 86/1999QĐ/CHHVN ngày 23/4/1999 Đủ điều kiện tiếp nhận tàu VN đến 3.000DWT theo GCN đủ ĐKKD  40/2020/GCN-CHHVN ngày 13/5/2020 1 90 -4,5 m 13/12/2023 TBHH
12 Mipec 3.000 1 Cầu+trụ: 36,5 Cầu+trụ+neo:87,8 TD: -4,9 m dải cạn: -3,8m 10/7/2023 TBHH
13 Tự Long 3.000 1 60 -4.7 m 17/10/2023
14 Thượng Lý 3.000 1 60 TD: -3,9 m 04/01/2024 TBHH
15 Cảng Hải  phòng (09 cầu: 1.400m) C1,2,3=30.000 C4,5,6=40.000 (C1:125) -6,7m; Dải cạn: -4,9m đến -5,7m (C2:125)  -7,5m; Dải cạn: -5,8m đến -6,8m (C3:163) -7,1m; Dải cạn: -5,5m đến -6,3m (C4:165) -8,0m;  (C5:165) -8,5m;  (C6:165) -8,0m; Dải cạn: -5,9m đến -7,9m (C7:164) -7,6m; Dải cạn: -5,8m đến -6,9m (C8:164) -7,7m; Dải cạn: -7,4m đến -7,6m (C9:164) -6,3m; Dải cạn: -2,4m đến -6,2m 08/7/2024  
16 Cảng cá Hạ long C1,2: 15.000(giảm tải) C3:20.000(giảm tải) 3 400 240m TL C1,2:-6,0 160m HL cầu 3: -6,9m 13/9/2024
17 Đài  Hải 5.000 1 150 -3,0m 13/10/2023 TBHH
18 Cửa Cấm 5.000 loại tàu chở Dầu (QĐ 293/2001/QĐ-CHHVN ngày 26/7/2001) 3 272 C1(90m):-3,4m. TL: -3,2m C2(90m):-2,4m TL: -2,2m C3(TL):-1,0m 30/8/2020
19 Thuỷ  sản II 3000 Tam dung khai thac 73 -3,3 m 11/3/2015
20 Nam  Hải 10.000 1 144 -8,2m Lối vào: -7,1m 16/3/2024
21 Đoạn  Xá 40.000 (Giảm tải) Loa<188m 1 210 TD: -8,4m 01/02/2024 TBHH
22 Transvina 15.000 giảm tải (QĐ 1854/QĐ-CHHVN) 1 120 TD: -7,2m 16/82024 TBHH
23 Hải Đăng (Shell Gas) 3.000 1 87 -2,0 m 31/12/2019
24 GreenPort  25.000 (Giảm tải) QĐ 774/QĐ-CHHVN) 2 303,5 C1: – 8,4; C2: -8,4 VQ: -6,4 06/02/2024 TBHH
25 Chùa Vẽ 10.000DWT   5 C1,2 = 348 C3,4,5 = 500 C1: -8,0 m C2: -7,9m C3: -7,2m C4: -8,7 m C5: -8,4 m Lối vào: -…m 4/2024
26 Bến cảng chuyên dụng khí Thăng Long 3000 1 90 -4,0 m 17/4/2024 TBHH
27 Đông Hải 600 1 100 – 2,6 m 04/2017
28 Cầu cảng 128   15.000 (Giảm tải) 1 422.2 -6,6m 08/7/2024
29 DK Hải Linh HP 8.000 1 115 -7,0m 26/9/2024
30 K99 12.000 1 186 -8,5 m 5/2024
31 Petec 8.000 1 70 -5,5 m 14/7/2024
32 Hải An 25.800DWT (1.800TEU) 1(LOA:<183m; B<30m; D<8,13m) R=115m 150+02 trụ neo Đ.Tàu:-8,9; TD: -7,5; LV: -7,0 Vq:-7,0m 14/6/2024 TBHH
33 Cầu 189 5.000 1 (Dang nang cap) 160 -5,5 m 30/12/2020
34 Tân cảng 189 20.000DWT D<6,7m 1 180 TD:-8,4m 8/2024
35 Cầu 19-9 7.000 1 142,5 TD:-6,5 m 19/7/2024 TBHH
36 PTSC Đình Vũ 20.000 1           330 (329/QĐ-CHHVN) TD: -8,0 m   29/12/2023 TBHH
37 Đình Vũ (Cổ Phần) C1: 20.000 C2: 20.000 C1:236,8m C2:188,2m 427 C1: -8,0 m C2: -7,7 m 7/2024
38 Tân Vũ (CHP) 40.000 40.000   20.000 20.000 20.000 C1 C2   C3 C4 C5 190 190   217 163 195,6   TD:-9,0 m. Lv:-7,6 TD:-9,0 m   TD:-8,7 m;Lv:-7,2m TD:-8,7m;Lv:-7,2m TD:-8,7 m;Lv:-7,2m 07/02/2024 TBHH C1,2   25/5/2023 25/5/2023 25/5/2023 TBHH
39 VIMC Đình Vũ 20.000DWT tổng hợp 20.000DWT container (hạn 12/6/2023) 1 240 TD: – 8,5 m Lối vào: -7,2m 8/2024
40 Nam Hải Đình Vũ 48.0000DWT giảm tải; D≤7,8m: QĐ 682/QĐ-CHHVN ngày 15/5/2020 2 455 TD: -8,5 m 22/3/2024 TBHH  
41 Vip Greenport 20.000 trên 30.000, LOA<= 220m  (+PABĐATHH) 1 377,2 TD: -9,5; lv:-7,0 Vq: -…, R=132.5m 20/02/2024 TBHH
42 Cảng Flat (FGG) 20.000DWT 1 135+02 trụ TD: -10,6m; Lv:-7,0m; Vq: -7,0m.   18/01/2021 TBHH  
43 EURO  Đình Vũ C1: 10.000 & 300 C2: 20.000 giảm tải 2 1 171; 52 193 C1: -6,5 m C300: -….m   C2: -9,5 m Lv: -6,7 m VQ: R:123m: -6,7 Mở rộng: -…m 05/12/2023 TBHH   02/02/2024 TBHH    
44 DAP 10.000 1 168 TD -7,0m; Lv:-6,1m VQ;-5,8m 4/2024
45 MPC Port (MIPEC) 40.000 giảm tải L<220m; B<32,3m D<11,3m 1 380 TD: -7,5m Lv: – 6,8m Vq: – 6,8m 22/4/2024
46 Nam Đình Vũ 48.000DWT giảm tải (D<8,5m) 20.000 DWT C1,2   C3,4   V. quay O 440   440   D=300m C1,2TD: -9,5m; Lối vào: -8,5m   C3,4: -8,5m Lối vào: -8,0m   Vq và khu nước kết nối: -8,5m 10/7/2024 TBHH   8/2024   10/7/2024 TBHH
 47 HICT   50.000 đầy tải 145.000DWT giảm tảiSalan 160 Teus, 3.200DWT 1 2 Cầu số 1A 375   375 150 C1: -12,1m C2: -13,1m Cầu sà lan: -3,7m d. cạn: -3,3m 08/7/2024
  48 Caltex 4.000 Tam dung khai thac 70 -3,8m, lối vào:-2,7m 25/5/2015
49 NM Phà Rừng Cầu hoàn thiện P. Đông 30.000DWT QĐ 40/CHHVN 16/01/2024 Sửa chữa đến 22.155DWT TB số:89/22TB-MSC (CĐK) hạn 05/7/2027 Vũng Quay (R=134m) -2,2m Ụ khô -4,0m     -4,0m     Lối vào, V. quay: -2,2m 06/4/2023 TBHH
50 NM SCTB Bạch Đằng Đóng mới đến: 22.500 Tấn Hoán cải, Sửa chữa đến 7.500 Tấn  TB số:1274/20TB-MSC (CĐK) hạn 01/12/2025 +0,7 m 20/4/2017
51 NMSCTB Bình An Đóng mới đến: 12.500 Tấn Hoán cải, Sửa chữa đến 12.500 Tấn TB số:643/19TB-MSC (CĐK) hạn 09/10/2024 -.. m …..
52 NM SCTB Nam Triệu Đóng mới đến: 150.000 Tấn Hoán cải, Sửa chữa đến 32.000 Tấn  TB số:046A/20TB-MSC (CĐK) hạn 13/01/2025 C: -2,0 m 12/01/2017
53 NM SCTB Damen Sông Cấm Đóng mới đến: 2.820 Tấn Hoán cải, Sửa chữa đến 2.820 Tấn  TB số:0799/22TB-MSC (CĐK) hạn 05/10/2027
54 NM Nhiệt điện HP 600 1 (9PĐ) C 500m KND: 250x16m (1,2,3,4: -0,2m; 5,6: +0,0m) 9 PĐ: (-2,7; -2,7; -2,6; -2,7; -2,6; -2,6; -2,6; -2,6; -2,7) Lv: -2,7; VQ:-2,7 14/5/2021
55 Phao Bạch Đằng 7.000 3 720 Phao 1= -3,7 m Phao 2= -4,4 m Phao 3= -4,4 m 1/2017
56 Phao Bến Gót B1: 50.000 B2: 30.000 2 Lối vào B1:-4,3m,B2:-5,3m B1:- 4,1; B2:- 5,0 4/2017
57 Khu neo Lan Hạ 50.000 50.000 50.000 3 LH 1= -13,0 m LH 2= -15,0 m LH 3= -12,5 m 12/2012
58 Cầu TTPHTKCNHH khu vực I Cầu công vụ 1 TD: -3,0m Ngang+Sau cầu: -2,0m 30/12/2021 TBHH